INTERNET/WIFI - CÁP QUANG VNPT
VNPT cung cấp nhiều gói cước khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng của cá nhân và doanh nghiệp. Dưới đây là những ưu đãi & bảng giá chi tiết các gói cước lắp đặt internet VNPT:
Bảng giá lắp đặt Internet/Wifi VNPT cho cá nhân, hộ gia đình
Bảng giá cước lắp đặt Internet Wifi VNPT- Khu vực ngoại thành
(Quận 5, 6, 8, 9, 12, Thủ Đức, Bình Tân, Gò Vấp và các Huyện Củ Chi, Hóc Môn, Nhà Bè, Bình Chánh, Cần Giờ)
HOME NET 1 – 100Mbps
Chỉ với 165,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 100Mbps
- Giá cước hàng tháng: 165,000vnđ
- Giá cước 3 tháng: 495,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 990,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 1,980,000 vnđ
HOME NET 2 – 150Mbps
Chỉ với 180,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 150Mbps
- Giá cước hàng tháng: 180,000vnđ
- Giá cước 3 tháng: 540,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,080,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,160,000 vnđ
HOME NET 3 – 200Mbps
Chỉ với 209,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 200Mbps
- Giá cước hàng tháng: 209,000vnđ
- Giá cước 3 tháng: 627,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,254,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,508,000 vnđ
HOME NET 4 – 250Mbps
Chỉ với 219,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 250Mbps
- Giá cước hàng tháng: 219,000vnđ
- Giá cước 3 tháng: 657,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,314,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,628,000 vnđ
HOME NET 6 – 500Mbps
Chỉ với 499,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 500Mbps
- Giá cước hàng tháng: 499,000vnđ
- Giá cước 3 tháng: 1,497,000vnđ
- Giá cước 6 tháng: 2,994,000vnđ
- Giá cước 13 tháng: 5,988,000vnđ
HOME NET 7 – Unlimited
Chỉ với 279,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: Từ 300Mbps – 1000Mbps
- Giá cước hàng tháng: 279,000vnđ
- Giá cước 3 tháng: 837,000vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,674,000vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3,348,000vnđ
Bảng giá cước lắp đặt Internet Wifi VNPT- Khu vực Nội thành
(Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú)
HOME NET 2 – 150 Mbps
Chỉ với 220,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 150 Mbps
- Giá cước hàng tháng: 220,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 660,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,320,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,640,000 vnđ
HOME NET 3 – 200 Mbps
Chỉ với 249,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 200 Mbps
- Giá cước hàng tháng: 249,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 747,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,494,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,988,000 vnđ
HOME NET 4 – 250 Mbps
Chỉ với 259,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 250 Mbps
- Giá cước hàng tháng: 259,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 777,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,554,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3,108,000 vnđ
HOME NET 6 – 500 Mbps
Chỉ với 599,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 500 Mbps
- Giá cước hàng tháng: 599,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 1,797,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 3,594,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 7,188,000 vnđ
HOME NET 7 – Unlimited
Chỉ với 329,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 300 Mbps – 1000 Mbps
- Giá cước hàng tháng: 329,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 987,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,974,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3,948,000 vnđ
Chương trình ưu đãi đăng ký gói Internet VNPT:
– Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng.
– Phí hòa mạng: 300.000 VNĐ
Vật tư trang bị đi kèm gói cước
+ 01 Modem WIFI băng tần kép (2,4Ghz và 5Ghz) tốc độ cao
Lưu ý:
- Báo giá Internet trên của VNPT đã bao gồm thuế 10%
- Chương trình khuyến mãi & giá cước sẽ thay đổi theo từng thời điểm và khu vực đăng ký.
Để tìm hiểu các thông tin chính xác nhất quý khách hàng vui lòng số hotline tổng đài để được báo giá chính xác nhất.
INTERNET WIFI VNPT + THIẾT BỊ MESH
Wifi mesh có thể trải trong quy mô rộng lớn phù hợp với những ngôi nhà nhiều tầng, căn hộ diện tích lớn, quán café…Với internet tốc độ cao và ổn định, thiết bị Wifi Mesh có thể đáp ứng mọi nhu cầu lướt web, xem video 4K/HD, chơi game, livestream, video call không bị gián đoạn khi bạn ở bất cứ đâu trong ngôi nhà.
Bảng giá cước lắp đặt Internet Wifi VNPT + Thiết bị Mesh (WiFi phụ) – Khu vực ngoại thành
(Quận 5, 6, 8, 9, 12, Thủ Đức, Bình Tân, Gò Vấp và các Huyện Củ Chi, Hóc Môn, Nhà Bè, Bình Chánh, Cần Giờ)
NET 2 – MESH – 150Mbps
Chỉ với 210,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 150Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 01
- Giá cước hàng tháng: 210,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 630,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,260,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,520,000 vnđ
NET 3 – MESH – 200 Mbps
Chỉ với 239,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 200 Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 01
- Giá cước hàng tháng: 239,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 717,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,434,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,868,000 vnđ
NET 4 – MESH – 250 Mbps
Chỉ với 249,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 250Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 02
- Giá cước hàng tháng: 249,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 747,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,494,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 2,988,000 vnđ
NET 6 – MESH – 500 Mbps
Chỉ với 589,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 500 Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 03
- Giá cước hàng tháng: 589,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 1,767,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 3,534,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 7,068,000 vnđ
NET 7 – MESH –
Unlimited
Chỉ với 299,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 300 – 1000Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 03
- Giá cước hàng tháng: 299,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 897,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,794,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3,588,000 vnđ
Bảng giá cước lắp đặt Internet Wifi VNPT + Thiết bị Mesh (WiFi phụ) – Khu vực Nội thành
(Quận 1, 3, 4, 7, 10, 11, Bình Thạnh, Phú Nhuận, Tân Bình, Tân Phú)
NET 2 – MESH – 150 Mbps
Chỉ với 250,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 150Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 01
- Giá cước hàng tháng: 250,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 750,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,500,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3.000,000 vnđ
NET 3 – MESH – 200 Mbps
Chỉ với 279,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 200Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 01
- Giá cước hàng tháng: 279,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 837,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,674,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3,348,000 vnđ
NET 4 – MESH – 250 Mbps
Chỉ với 289,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 250Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 02
- Giá cước hàng tháng: 289,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 867,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 1,734,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 3,468,000 vnđ
NET 6 – MESH – 500 Mbps
Chỉ với 689,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 500 Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 03
- Giá cước hàng tháng: 689,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 2.067,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 4.134,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 8,268,000 vnđ
NET 7 – MESH –
Unlimited
Chỉ với 349,000 vnđ / tháng
- Tốc độ đường truyền Internet: 300 Mbps – 1000 Mbps
- Số lượng thiết bị Mesh (Wifi phụ): 03
- Giá cước hàng tháng: 349,000 vnđ
- Giá cước 3 tháng: 1,047,000 vnđ
- Giá cước 6 tháng: 2,094,000 vnđ
- Giá cước 13 tháng: 4,188,000 vnđ
INTERNET CÁP QUANG & TRUYỀN HÌNH MYTV
Khuyến mãi khi đăng ký trả trước:
– Đóng trước 12 tháng tặng thêm 01 tháng
– Phí lắp đặt 300.000 VNĐ/Line, quy định chung áp dụng từ 01/07/2023
Vật tư trang bị đi kèm:
- Free 01 Modem wifi VNPT
- Truyền hình MyTV: với 178 Kênh truyền hình
- Giá cước trên áp dụng cho MyTV cài trên SmartTV
- Sử dụng tivi thường: Phải sử dụng đầu thu Settop Box: +35.000đ/ tháng
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Chỉ áp dụng đóng cước trước 6 tháng và 12 tháng
BẢNG GIÁ CƯỚC LẮP ĐẶT VNPT CHO DOANH NGHIỆP, CÔNG TY, TỔ CHỨC
Ưu đãi đăng ký lắp mạng gói cước VNPT doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan
Được trang bị miễn phí modem Wifi VNPT + IP tĩnh cho từng gói cước
- Trả sau : Phí hòa mạng 300.000 vnđ.
- Trả trước 6 tháng : Miễn phí HM + tặng 01 tháng cước.
- Trả trước 12 tháng : Miễn phí HM + tặng 02 tháng cước.
Lưu ý:
- Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
- Gói cước áp dụng tại Hà Nội và HCM
- Các tỉnh thành còn gọi hotline để biết thông tin chi tiết
Thông tin liên hệ nhà mạng VNPT
- VNPT TP.HCM – Phòng Bán hàng khu vực Nam Sài Gòn
- Địa chỉ: Toà nhà VNPT, 1487 Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Q.7, HCMC
- Hotline: 0835.028.028
- Website: https://vnpt-hcm.com